NUP 10/630 ECMA/HA1 SKF

Mã bi: NUP 10/630 ECMA/HA1

Kích thước (mm): 130x280x93

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 130

Đường kính ngoài (mm): 280

Độ dày (mm): 93

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NUP 10/630 ECMA/HA1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NUP 10/630 ECMA/HA1 SKF

Vòng bi đũa 1 dãy NUP 10/630 ECMA/HA1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NUP 10/630 ECMA/HA1 SKF:

d – 130 mm

D – 280 mm

B – 93 mm

d2 – – 164 mm

D1 – – 233 mm

b – 16.7 mm

K – 9 mm

r1,2 – min. – 4 mm

da – min. – 147 mm

Da – max. – 263 mm

ra – max. – 3 mm

Basic dynamic load rating – C – 1176 kN

Basic static load rating – C0 – 1320 kN

Fatigue load limit – Pu – 114 kN

Reference speed – 1800 r/min

Limiting speed – 2400 r/min

Calculation factor – e – 0.35

Calculation factor – Y1 – 1.9

Calculation factor – Y2 – 2.9

Calculation factor – Y0 – 1.8

Permissible rotational acceleration (oil lubrication) – 853 g [m/s]

Permissible linear acceleration (oil lubrication) – 196 g [m/s]

Khối lượng – 29 kg

BẠN MUA VÒNG BI NUP 10/630 ECMA/HA1 SKF Ở ĐÂU?