7015 ACD/HCP4AL SKF

Mã bi: 7015 ACD/HCP4AL

Kích thước (mm): 95x145x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 145

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7015 ACD/HCP4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7015 ACD/HCP4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7015 ACD/HCP4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7015 ACD/HCP4AL SKF:

d – 95 mm

D – 145 mm

B – 24 mm

d1 – 113.7 mm

d2 – 111.15 mm

D2 – 130 mm

b – 2.2 mm

C1 – 13.4 mm

C2 – 5.2 mm

C3 – 4.2 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 28.2 mm

da – min. – 102 mm

db – min. – 102 mm

Da – max. – 138 mm

Db – max. – 140.4 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 115 mm

Basic dynamic load rating – C – 29.6 kN

Basic static load rating – C0 – 26 kN

Fatigue load limit – Pu – 1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 12000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 18000 mm/min

Ball – Dw – 10.319 mm

Ball – z – 26

Gref – 14.72 cm3

Calculation factor – f0 – 9.7

Preload class A – GA – 94 N

Preload class B – GB – 190 N

Preload class C – GC – 570 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 56 N/micron

Preload class B – 74 N/micron

Preload class C – 117 N/micron

Mass bearing – 1.3 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7015 ACD/HCP4AL SKF Ở ĐÂU?