7014 CB/HCP4A SKF

Mã bi: 7014 CB/HCP4A

Kích thước (mm): 110x170x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 110

Đường kính ngoài (mm): 170

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7014 CB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7014 CB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7014 CB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7014 CB/HCP4A SKF:

d – 110 mm

D – 170 mm

B – 28 mm

d1 – 133.2 mm

d2 – 130.5 mm

D2 – 151.9 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 33 mm

da – min. – 119 mm

da – max. – 132.4 mm

db – min. – 119 mm

db – max. – 129.7 mm

Da – max. – 161 mm

Db – max. – 165.4 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 37.1 kN

Basic static load rating – C0 – 36 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 12000 r/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 31

Calculation factor – f0 – 9.7

Preload class A – GA – 125 N

Preload class B – GB – 250 N

Preload class C – GC – 750 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 79 N/micron

Preload class B – 103 N/micron

Preload class C – 163 N/micron

Mass bearing – 2.085 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7014 CB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?