7014 ACE/HCP4AH1 SKF

Mã bi: 7014 ACE/HCP4AH1

Kích thước (mm): 75x105x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 105

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7014 ACE/HCP4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7014 ACE/HCP4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7014 ACE/HCP4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7014 ACE/HCP4AH1 SKF:

d – 75 mm

D – 105 mm

B – 16 mm

d1 – 84.3 mm

d2 – 81.8 mm

D2 – 98.6 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 20.7 mm

da – min. – 79.6 mm

da – max. – 83.7 mm

db – min. – 77 mm

db – max. – 81.2 mm

Da – max. – 100.4 mm

Db – max. – 103 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

Basic dynamic load rating – C – 22.5 kN

Basic static load rating – C0 – 17 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.72 kN

Limiting speed for grease lubrication – 17500 r/min

Ball – Dw – 9.525 mm

Ball – z – 23

Calculation factor – f0 – 8.5

Preload class A – GA – 120 N

Preload class B – GB – 361 N

Preload class C – GC – 722 N

Calculation factor – f – 1.16

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 54 N/micron

Preload class B – 86 N/micron

Preload class C – 118 N/micron

Mass bearing – 0.343 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7014 ACE/HCP4AH1 SKF Ở ĐÂU?