7014 ACD/P4AH1 SKF

Mã bi: 7014 ACD/P4AH1

Kích thước (mm): 60x95x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 95

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7014 ACD/P4AH1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7014 ACD/P4AH1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7014 ACD/P4AH1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7014 ACD/P4AH1 SKF:

d – 60 mm

D – 95 mm

B – 18 mm

d1 – 73.18 mm

d2 – 71.65 mm

D2 – 84.39 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 19.5 mm

da – min. – 66 mm

db – min. – 66 mm

Da – max. – 89 mm

Db – max. – 91.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 74.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 14.6 kN

Basic static load rating – C0 – 12 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.51 kN

Limiting speed for grease lubrication – 19000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 30000 mm/min

Ball – Dw – 6.747 mm

Ball – z – 28

Gref – 5.03 cm3

Calculation factor – f0 – 9.7

Preload class A – GA – 48 N

Preload class B – GB – 96 N

Preload class C – GC – 290 N

Calculation factor – f – 1.06

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 41 N/micron

Preload class B – 54 N/micron

Preload class C – 86 N/micron

Mass bearing – 0.45 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7014 ACD/P4AH1 SKF Ở ĐÂU?