7013 CE/P4AL1 SKF

Mã bi: 7013 CE/P4AL1

Kích thước (mm): 20x42x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 20

Đường kính ngoài (mm): 42

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7013 CE/P4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7013 CE/P4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7013 CE/P4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7013 CE/P4AL1 SKF:

d – 20 mm

D – 42 mm

B – 12 mm

d1 – 26.6 mm

d2 – 24.8 mm

D1 – 34.21 mm

b – 1.9 mm

C1 – 5.9 mm

C2 – 1.8 mm

C3 – 1.9 mm

r1,2 – min. – 0.6 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 10.2 mm

da – min. – 22 mm

db – min. – 22 mm

Da – max. – 40 mm

Db – max. – 39.6 mm

ra – max. – 0.6 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 28.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 7.4 kN

Basic static load rating – C0 – 3.4 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.143 kN

Limiting speed for grease lubrication – 54000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 83000 mm/min

Ball – Dw – 6.35 mm

Ball – z – 12

Gref – 1.1 cm3

Calculation factor – f0 – 7.2

Preload class A – GA – 40 N

Preload class B – GB – 120 N

Preload class C – GC – 235 N

Calculation factor – f – 1.04

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.03

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 21 N/micron

Preload class B – 32 N/micron

Preload class C – 44 N/micron

Mass bearing – 0.064 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7013 CE/P4AL1 SKF Ở ĐÂU?