7011 ACE/HCP4A SKF

Mã bi: 7011 ACE/HCP4A

Kích thước (mm): 120x165x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 120

Đường kính ngoài (mm): 165

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7011 ACE/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7011 ACE/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7011 ACE/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7011 ACE/HCP4A SKF:

d – 120 mm

D – 165 mm

B – 22 mm

d1 – 133.9 mm

d2 – 133.9 mm

D1 – 151.1 mm

b – 2.6 mm

C1 – 11.9 mm

C2 – 4.2 mm

C3 – 2.9 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 30.2 mm

da – min. – 126 mm

db – min. – 126 mm

Da – max. – 159 mm

Db – max. – 161 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 137.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 78 kN

Basic static load rating – C0 – 91.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 3.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 9000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 14000 mm/min

Ball – Dw – 14.288 mm

Ball – z – 28

Gref – 15.3 cm3

Calculation factor – f0 – 16.5

Preload class A – GA – 290 N

Preload class B – GB – 580 N

Preload class C – GC – 1160 N

Preload class D – GD – 2320 N

Calculation factor – f – 1.26

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.18

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 141 N/micron

Preload class B – 193 N/micron

Preload class C – 273 N/micron

Preload class D – 401 N/micron

Mass bearing – 0.992 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7011 ACE/HCP4A SKF Ở ĐÂU?