7011 ACB/P4AL SKF

Mã bi: 7011 ACB/P4AL

Kích thước (mm): 130x180x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 130

Đường kính ngoài (mm): 180

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7011 ACB/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7011 ACB/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7011 ACB/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7011 ACB/P4AL SKF:

d – 130 mm

D – 180 mm

B – 24 mm

d1 – 145.4 mm

d2 – 145.4 mm

D1 – 164.6 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 48.3 mm

da – min. – 137 mm

db – min. – 137 mm

Da – max. – 173 mm

Db – max. – 176 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 149.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 87.1 kN

Basic static load rating – C0 – 102 kN

Fatigue load limit – Pu – 3.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 12000 mm/min

Ball – Dw – 15.875 mm

Ball – z – 27

Gref – 20.4 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 540 N

Preload class B – GB – 1080 N

Preload class C – GC – 2160 N

Preload class D – GD – 4320 N

Calculation factor – f – 1.25

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.07

Calculation factor – f2C – 1.12

Calculation factor – f2D – 1.17

Calculation factor – fHC – 1.04

Preload class A – 361 N/micron

Preload class B – 474 N/micron

Preload class C – 633 N/micron

Preload class D – 866 N/micron

Mass bearing – 1.301 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7011 ACB/P4AL SKF Ở ĐÂU?