7010 CE/HCP4AL1 SKF

Mã bi: 7010 CE/HCP4AL1

Kích thước (mm): 15x28x7

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 15

Đường kính ngoài (mm): 28

Độ dày (mm): 7

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7010 CE/HCP4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7010 CE/HCP4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7010 CE/HCP4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7010 CE/HCP4AL1 SKF:

d – 15 mm

D – 28 mm

B – 7 mm

d1 – 19.1 mm

d2 – 18.1 mm

D1 – 23.9 mm

r1,2 – min. – 0.3 mm

r3,4 – min. – 0.15 mm

a – 9.1 mm

da – min. – 17 mm

db – min. – 17 mm

Da – max. – 26 mm

Db – max. – 27.2 mm

ra – max. – 0.3 mm

rb – max. – 0.15 mm

dn – 20 mm

Basic dynamic load rating – C – 3 kN

Basic static load rating – C0 – 1.3 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.057 kN

Limiting speed for grease lubrication – 83000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 127000 mm/min

Ball – Dw – 3.969 mm

Ball – z – 12

Gref – 0.2 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 28 N

Preload class B – GB – 84 N

Preload class C – GC – 170 N

Calculation factor – f – 1.04

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 37 N/micron

Preload class B – 56 N/micron

Preload class C – 74 N/micron

Mass bearing – 0.013 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7010 CE/HCP4AL1 SKF Ở ĐÂU?