7010 CD/HCP4A SKF

Mã bi: 7010 CD/HCP4A

Kích thước (mm): 360x480x56

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 360

Đường kính ngoài (mm): 480

Độ dày (mm): 56

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7010 CD/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7010 CD/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7010 CD/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7010 CD/HCP4A SKF:

d – 360 mm

D – 480 mm

B – 56 mm

d1 – 397 mm

d2 – 397 mm

D1 – 443 mm

r1,2 – min. – 3 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 126.3 mm

da – min. – 373 mm

db – min. – 373 mm

Da – max. – 465 mm

Db – max. – 474 mm

ra – max. – 2.5 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 407 mm

Basic dynamic load rating – C – 371 kN

Basic static load rating – C0 – 670 kN

Fatigue load limit – Pu – 13.7 kN

Limiting speed for grease lubrication – 1900 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 3000 mm/min

Ball – Dw – 38.1 mm

Ball – z – 30

Gref – 313 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 2300 N

Preload class B – GB – 4600 N

Preload class C – GC – 9200 N

Preload class D – GD – 18400 N

Calculation factor – f – 1.29

Calculation factor – f1 – 0.98

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.04

Calculation factor – f2C – 1.08

Calculation factor – f2D – 1.14

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 754 N/micron

Preload class B – 987 N/micron

Preload class C – 1311 N/micron

Preload class D – 1779 N/micron

Mass bearing – 26.7 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7010 CD/HCP4A SKF Ở ĐÂU?