NU 20/800 ECMA SKF

Mã bi: NU 20/800 ECMA

Kích thước (mm): 255,6×342,9×57,15

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 255,6

Đường kính ngoài (mm): 342,9

Độ dày (mm): 57,15

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NU 20/800 ECMA SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NU 20/800 ECMA SKF

Vòng bi đũa 1 dãy NU 20/800 ECMA SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NU 20/800 ECMA SKF:

d – 255.6 mm

D – 342.9 mm

T – 57.15 mm

d1 – – 296.8 mm

B – 63.5 mm

C – 44.45 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 3.3 mm

a – 60 mm

da – max. – 273 mm

db – min. – 269 mm

Da – min. – 318 mm

Da – max. – 327 mm

Db – min. – 331 mm

Ca – min. – 9 mm

Cb – min. – 12.5 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 3 mm

Basic dynamic load rating – C – 660 kN

Basic static load rating – C0 – 1400 kN

Fatigue load limit – Pu – 125 kN

Reference speed – 1200 r/min

Limiting speed – 1800 r/min

Calculation factor – e – 0.35

Calculation factor – Y – 1.7

Calculation factor – Y0 – 0.9

Mass bearing – 14.764 kg

BẠN MUA VÒNG BI NU 20/800 ECMA SKF Ở ĐÂU?