7009 ACB/HCP4A SKF

Mã bi: 7009 ACB/HCP4A

Kích thước (mm): 70x110x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 70

Đường kính ngoài (mm): 110

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7009 ACB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7009 ACB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7009 ACB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7009 ACB/HCP4A SKF:

d – 70 mm

D – 110 mm

B – 20 mm

d1 – 85 mm

d2 – 83.2 mm

D2 – 97.8 mm

b – 1.5 mm

C1 – 10.9 mm

C2 – 4.4 mm

C3 – 2.9 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 22.2 mm

da – min. – 76 mm

db – min. – 76 mm

Da – max. – 104 mm

Db – max. – 106.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

dn – 86.1 mm

Basic dynamic load rating – C – 19 kN

Basic static load rating – C0 – 16.3 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.695 kN

Limiting speed for grease lubrication – 19000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 30000 mm/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 28

Gref – 7.27 cm3

Calculation factor – f0 – 9.6

Preload class A – GA – 64 N

Preload class B – GB – 130 N

Preload class C – GC – 390 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 53 N/micron

Preload class B – 70 N/micron

Preload class C – 110 N/micron

Mass bearing – 0.626 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7009 ACB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?