7006 CE/HCP4AL1 SKF

Mã bi: 7006 CE/HCP4AL1

Kích thước (mm): 40x68x15

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 68

Độ dày (mm): 15

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7006 CE/HCP4AL1 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7006 CE/HCP4AL1 SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7006 CE/HCP4AL1 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7006 CE/HCP4AL1 SKF:

d – 40 mm

D – 68 mm

B – 15 mm

d1 – 49.2 mm

d2 – 49.2 mm

D1 – 58.8 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 14.8 mm

da – min. – 44.6 mm

db – min. – 44.6 mm

Da – max. – 63.4 mm

Db – max. – 66 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 50.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 16.8 kN

Basic static load rating – C0 – 11 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.465 kN

Limiting speed for grease lubrication – 24000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 38000 mm/min

Ball – Dw – 7.938 mm

Ball – z – 18

Gref – 2.4 cm3

Calculation factor – f0 – 10

Preload class A – GA – 60 N

Preload class B – GB – 120 N

Preload class C – GC – 240 N

Preload class D – GD – 480 N

Calculation factor – f – 1.06

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 42 N/micron

Preload class B – 56 N/micron

Preload class C – 76 N/micron

Preload class D – 107 N/micron

Mass bearing – 0.17 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7006 CE/HCP4AL1 SKF Ở ĐÂU?