608/850 MB SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi 608/850 MB SKF:
d – 750 mm
D – 920 mm
B – 78 mm
d1 – 807,3 mm
D1 – 866,5 mm
a – 234 mm
r1,2 – min – 5 mm
r3,4 – min – 2 mm
da – min – 768 mm
Da – max – 902 mm
Db – max – 911 mm
ra – max – 4 mm
rb – max – 2 mm
Định mức tải trọng động cơ bản – C – 650 kN
Định mức tải trọng tĩnh cơ bản – C0 – 1800 kN
Fatigue load limit – Pu – 26,5 kN
Reference speed – 600 r/min
Limiting speed – 630 r/min
Calculation factor – kr – 0,08
Calculation factor – ka – 0,2
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – X – 0,67
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – X – 0,41
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – Y1 –
Calculation factor – Y2 – 0,87
Mass bearing – 110 kg
BẠN MUA VÒNG BI 608/850 MB SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.