BSA 203 C SKF

Mã bi: BSA 203 C

Kích thước (mm): 35x72x17

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 35

Đường kính ngoài (mm): 72

Độ dày (mm): 17

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI BSA 203 C SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

BSA 203 C SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc góc BSA 203 C SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc góc BSA 203 C SKF:

d – 35 mm

D – 72 mm

H – 17 mm

d1 – 48.69 mm

d2 – 55 mm

D1 – 55.1 mm

D2 – 62.68 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

a – 60 mm

da – min. – 44 mm

db – min. – 44 mm

Da – max. – 66 mm

Db – max. – 64.8 mm

ra – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 36.5 kN

Basic static load rating – C0 – 98 kN

Fatigue load limit – Pu – 3.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 9000 mm/min

Preload class A – 2950 N

Preload class B – 5900 N

Frictional moment, Preload class A – 0.18 N·m

Frictional moment, Preload class B – 0.32 N·m

Static Axial rigidity, Preload class A – 1080 N/micron

Static Axial rigidity, Preload class B – 1370 N/micron

Max. axial load – Fa – max. 29.6 kN

Gref – 3 cm3

Mass bearing – 0.33 kg

BẠN MUA VÒNG BI BSA 203 C SKF Ở ĐÂU?