BSA 203 C SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc góc BSA 203 C SKF:
d – 35 mm
D – 72 mm
H – 17 mm
d1 – 48.69 mm
d2 – 55 mm
D1 – 55.1 mm
D2 – 62.68 mm
r1,2 – min. – 1.1 mm
a – 60 mm
da – min. – 44 mm
db – min. – 44 mm
Da – max. – 66 mm
Db – max. – 64.8 mm
ra – max. – 1 mm
Basic dynamic load rating – C – 36.5 kN
Basic static load rating – C0 – 98 kN
Fatigue load limit – Pu – 3.6 kN
Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 9000 mm/min
Preload class A – 2950 N
Preload class B – 5900 N
Frictional moment, Preload class A – 0.18 N·m
Frictional moment, Preload class B – 0.32 N·m
Static Axial rigidity, Preload class A – 1080 N/micron
Static Axial rigidity, Preload class B – 1370 N/micron
Max. axial load – Fa – max. 29.6 kN
Gref – 3 cm3
Mass bearing – 0.33 kg
BẠN MUA VÒNG BI BSA 203 C SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com