PWKRE 47.2RS SKF

Mã bi: PWKRE 47.2RS

Kích thước (mm): 40x68x15

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 68

Độ dày (mm): 15

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI PWKRE 47.2RS SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

PWKRE 47.2RS SKF

Theo dõi Vòng bi CAM PWKRE 47,2RS SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Theo dõi Vòng bi CAM PWKRE 47,2RS SKF:

d – 40 mm

D – 68 mm

B – 15 mm

d1 – 49,7 mm

d2 – 47,6 mm

D1 – 58,25 mm

K – 0,5 mm

C1 – 5,03 mm

r1,2 – min – 1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 14,8 mm

da – min – 44,6 mm

db – min – 44,6 mm

Da – max – 63,4 mm

Db – max – 63,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 51,6 mm

Basic dynamic load rating – C – 12,4 kN

Basic static load rating – C0 – 7,6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,32 kN

Limiting speed for grease lubrication – 36.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 56.000 mm/min

Ball – Dw – 7,144 mm

Ball – z – 19

Gref – 2,8 cm3

Calculation factor – f0 – 8,1

Preload class A – GA – 65 N

Preload class B – GB – 200 N

Preload class C – GC – 390 N

Calculation factor – f – 1,06

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,03

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 38 N/micron

Preload class B – 60 N/micron

Preload class C – 81 N/micron

Khối lượng – 0,17 kg

BẠN MUA VÒNG BI PWKRE 47,2RS SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com