NNTR 100x240x105.2ZL SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Hỗ trợ vòng bi với vành bi NNTR 100x240x105,2ZL SKF:
d – 25 mm
D – 42 mm
B – 9 mm
d1 – 30,6 mm
d2 – 30,6 mm
D2 – 39,15 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,2 mm
a – 12,4 mm
da – min – 27 mm
da – max – 30,1 mm
db – min – 27 mm
db – max – 30,1 mm
Da – max – 40 mm
Db – max – 40,6 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,2 mm
Basic dynamic load rating – C – 6,4 kN
Basic static load rating – C0 – 3,8 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,16 kN
Limiting speed for grease lubrication – 32.000 r/min
Ball – Dw – 4,762 mm
Ball – z – 18
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 40 N
Preload class B – GB – 80 N
Preload class C – GC – 160 N
Preload class D – GD – 320 N
Calculation factor – f – 1,07
Calculation factor – f1 – 0,98
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,08
Calculation factor – f2D – 1,14
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 60 N/micron
Preload class B – 78 N/micron
Preload class C – 101 N/micron
Preload class D – 134 N/micron
Khối lượng – 0,043 kg
BẠN MUA VÒNG BI NNTR 100x240x105,2ZL SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com