NN 3036K/SPW33 SKF

Mã bi: NN 3036 K/SPW33

Kích thước (mm): 45x100x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 45

Đường kính ngoài (mm): 100

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NN 3036K/SPW33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NN 3036 K/SPW33 SKF

Vòng bi đũa NN 3036K/SPW33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa NN 3036K/SPW33 SKF:

d – 45 mm

D – 100 mm

H – 20 mm

d1 – 61,7 mm

d2 – 71,5 mm

D1 – 71,6 mm

D2 – 82,27 mm

r1,2 – min – 1,5 mm

a – 77 mm

da – min – 59 mm

db – min – 59 mm

Da – max – 90 mm

Db – max – 90 mm

ra – max – 1,5 mm

Basic dynamic load rating – C – 65,5 kN

Basic static load rating – C0 – 183 kN

Fatigue load limit – Pu – 6,7 kN

Limiting speed for grease lubrication – 5600 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 6700 mm/min

Preload class A – 5850 N

Preload class B – 11700 N

Frictional moment, Preload class A – 0,5 N·m

Frictional moment, Preload class B – 0,97 N·m

Static Axial rigidity, Preload class A – 1470 N/micron

Static Axial rigidity, Preload class B – 1870 N/micron

max axial load – Fa – max 107 kN

Gref – 5,9 cm3

Khối lượng – 0,77 kg

BẠN MUA VÒNG BI NN 3036K/SPW33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com