NN 3021 TN9/SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa NN 3021 TN9/SP SKF:
d – 80 mm
D – 146 mm
H – 35 mm
d1 – 130 mm
C – 12 mm
H1 – 23,35 mm
J – 92 mm
J1 – 138 mm
H – 5,6 mm
N1 – 10 mm
N2 – 4,6 mm
a – 4 mm
r1 – min – 0,3 mm
r2 – min – 0,3 mm
Basic dynamic load rating, radial direction – C – 55 kN
Basic static load rating, radial direction – C0 – 102 kN
Basic dynamic load rating, axial direction – C – 37,5 kN
Basic static load rating, axial direction – C0 – 200 kN
Limiting speed for grease lubrication – 350 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 700 mm/min
Axial Preload – 1,3 N
Axial unloading force – 2,8 kN
Frictional moment – CRL – 3 N·m
axial stiffness – 5 N/micron
radial stiffness – 3,1 N/micron
Moment stiffness – 7.000 kN·m/mrad
Khối lượng – 2,3 kg
Guideline diameter – 200 mm
Kích thước – G – M5
Number of bolts – 3
Angle between bolts – 120 °
Kích thước bolts – M4
Pitch – alfa; – 30 °
Number of bolts – 9
Tightening torque – 4,5 N·m
Kích thước bolts – M5
Pitch – alfa; – 30 °
Number of bolts – 10
Tightening torque – 8,5 N·m
Kích thước – M5
Number of bolts – 2
BẠN MUA VÒNG BI NN 3021 TN9/SP SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com