NN 3021 TN9/SP SKF

Mã bi: NN 3021 TN9/SP

Kích thước (mm): 80x146x35

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 80

Đường kính ngoài (mm): 146

Độ dày (mm): 35

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NN 3021 TN9/SP SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NN 3021 TN9/SP SKF

Vòng bi đũa NN 3021 TN9/SP SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa NN 3021 TN9/SP SKF:

d – 80 mm

D – 146 mm

H – 35 mm

d1 – 130 mm

C – 12 mm

H1 – 23,35 mm

J – 92 mm

J1 – 138 mm

H – 5,6 mm

N1 – 10 mm

N2 – 4,6 mm

a – 4 mm

r1 – min – 0,3 mm

r2 – min – 0,3 mm

Basic dynamic load rating, radial direction – C – 55 kN

Basic static load rating, radial direction – C0 – 102 kN

Basic dynamic load rating, axial direction – C – 37,5 kN

Basic static load rating, axial direction – C0 – 200 kN

Limiting speed for grease lubrication – 350 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 700 mm/min

Axial Preload – 1,3 N

Axial unloading force – 2,8 kN

Frictional moment – CRL – 3 N·m

axial stiffness – 5 N/micron

radial stiffness – 3,1 N/micron

Moment stiffness – 7.000 kN·m/mrad

Khối lượng – 2,3 kg

Guideline diameter – 200 mm

Kích thước – G – M5

Number of bolts – 3

Angle between bolts – 120 °

Kích thước bolts – M4

Pitch – alfa; – 30 °

Number of bolts – 9

Tightening torque – 4,5 N·m

Kích thước bolts – M5

Pitch – alfa; – 30 °

Number of bolts – 10

Tightening torque – 8,5 N·m

Kích thước – M5

Number of bolts – 2

BẠN MUA VÒNG BI NN 3021 TN9/SP SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com