240/800 ECA/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 240/800 ECA/W33 SKF
d – 80 mm
D – 125 mm
B – 22 mm
d1 – 95,83 mm
d2 – 93 mm
D1 – 109,17 mm
K – 0,5 mm
C1 – 7,27 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 24,9 mm
da – min – 86 mm
db – min – 86 mm
Da – max – 119 mm
Db – max – 120,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 98,5 mm
Basic dynamic load rating – C – 33,8 kN
Basic static load rating – C0 – 28 kN
Fatigue load limit – Pu – 1,2 kN
Limiting speed for grease lubrication – 15.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 24.000 mm/min
Ball – Dw – 11,112 mm
Ball – z – 25
Gref – 12 cm3
Calculation factor – f0 – 9,4
Preload class A – GA – 180 N
Preload class B – GB – 550 N
Preload class C – GC – 1090 N
Calculation factor – f – 1,1
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 72 N/micron
Preload class B – 114 N/micron
Preload class C – 157 N/micron
Mass bearing – 0,856 kg
BẠN MUA VÒNG BI 240/800 ECA/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com