239/850CA/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 239/850CA/W33 SKF
d – 7 mm
D – 19 mm
B – 6 mm
C – 6 mm
d1 – mm
d2 – 9,5 mm
r1 min – 9 mm
r2 min – 9 mm
D1 – 16,5 mm
D2 – 0,3 mm
da min – 9,4 mm
Da max – 17 mm
ra max – 0,3 mm
Khối lượng – 0,0078 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 2,34 kN
Basic static load rating (C0) – 0,95 kN
Fatigue load limit (Pu) – 0,04
Reference speed – 60.000 r/min
Limiting speed – 30.000 r/min
Calculation factor (f0) – 13
Calculation factor (kr) – 0,025
BẠN MUA VÒNG BI 239/850CA/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com