239/750 CAK/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 239/750 CAK/W33 SKF
d – 190 mm
D – 260 mm
B – 33 mm
d1 – 211,6 mm
d2 – 211,6 mm
D1 – 238,4 mm
r1,2 – min – 2 mm
r3,4 – min – 1 mm
a – 46,8 mm
da – min – 199 mm
db – min – 199 mm
Da – max – 251 mm
Db – max – 255 mm
ra – max – 2 mm
rb – max – 1 mm
dn – 217,4 mm
Basic dynamic load rating – C – 172 kN
Basic static load rating – C0 – 220 kN
Fatigue load limit – Pu – 6,2 kN
Limiting speed for grease lubrication – 5.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 7500 mm/min
Ball – Dw – 22,225 mm
Ball – z – 28
Gref – 57 cm3
Calculation factor – f0 – 16,4
Preload class A – GA – 640 N
Preload class B – GB – 1280 N
Preload class C – GC – 2560 N
Preload class D – GD – 5120 N
Calculation factor – f – 1,27
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,09
Calculation factor – f2D – 1,15
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 189 N/micron
Preload class B – 260 N/micron
Preload class C – 367 N/micron
Preload class D – 538 N/micron
Mass bearing – 4,35 kg
BẠN MUA VÒNG BI 239/750 CAK/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com