239/600 CAK/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 239/600 CAK/W33 SKF
d – 100 mm
D – 140 mm
B – 20 mm
d1 – 114,92 mm
d2 – 113,16 mm
D2 – 128,7 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 28,9 mm
da – min – 106 mm
db – min – 106 mm
Da – max – 134 mm
Db – max – 136,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 116,1 mm
Basic dynamic load rating – C – 21,6 kN
Basic static load rating – C0 – 22,4 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,865 kN
Limiting speed for grease lubrication – 12.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 19.000 mm/min
Ball – Dw – 7,938 mm
Ball – z – 37
Gref – 9,96 cm3
Calculation factor – f0 – 10
Preload class A – GA – 72 N
Preload class B – GB – 145 N
Preload class C – GC – 430 N
Calculation factor – f – 1,11
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,07
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 60 N/micron
Preload class B – 79 N/micron
Preload class C – 125 N/micron
Mass bearing – 0,848 kg
BẠN MUA VÒNG BI 239/600 CAK/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com