238/670 CAMA/W20 SKF

Mã bi: 238/670 CAMA/W20

Kích thước (mm): 7x19x6

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 7

Đường kính ngoài (mm): 19

Độ dày (mm): 6

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 238/670 CAMA/W20 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

238/670 CAMA/W20 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 238/670 CAMA/W20 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 238/670 CAMA/W20 SKF

d – 7 mm

D – 19 mm

B – 6 mm

d1 – 10,8 mm

d2 – 10,8 mm

D1 – 15,2 mm

K – 0,5 mm

C1 – 3,65 mm

r1,2 – min – 0,3 mm

r3,4 – min – 0,15 mm

a – 4,8 mm

da – min – 9 mm

db – min – 9 mm

Da – max – 17 mm

Db – max – 18,2 mm

ra – max – 0,3 mm

rb – max – 0,15 mm

dn – 11,7 mm

Basic dynamic load rating – C – 2,5 kN

Basic static load rating – C0 – 0,98 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,04 kN

Limiting speed for grease lubrication – 100.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 160.000 mm/min

Ball – Dw – 3,572 mm

Ball – z – 8

Gref – 0,12 cm3

Calculation factor – f0 – 8,1

Preload class A – GA – 8 N

Preload class B – GB – 15 N

Preload class C – GC – 30 N

Preload class D – GD – 60 N

Calculation factor – f – 1,03

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,02

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – f2D – 1,09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 9 N/micron

Preload class B – 11 N/micron

Preload class C – 15 N/micron

Preload class D – 22 N/micron

Mass bearing – 0,008 kg

BẠN MUA VÒNG BI 238/670 CAMA/W20 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com