232/670 CAK/W33 SKF

Mã bi: 232/670 CAK/W33

Kích thước (mm): 95x145x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 145

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 232/670 CAK/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

232/670 CAK/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 232/670 CAK/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 232/670 CAK/W33 SKF

d – 95 mm

D – 145 mm

B – 24 mm

d1 – 110,4 mm

d2 – 110,4 mm

D1 – 129,6 mm

r1,2 – min – 1,5 mm

r3,4 – min – 1 mm

a – 28,2 mm

da – min – 102 mm

db – min – 102 mm

Da – max – 138 mm

Db – max – 141 mm

ra – max – 1,5 mm

rb – max – 1 mm

dn – 113,7 mm

Basic dynamic load rating – C – 81,9 kN

Basic static load rating – C0 – 80 kN

Fatigue load limit – Pu – 3,1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 14.000 mm/min

Ball – Dw – 15,875 mm

Ball – z – 21

Gref – 15,6 cm3

Calculation factor – f0 – 15,7

Preload class A – GA – 310 N

Preload class B – GB – 620 N

Preload class C – GC – 1240 N

Preload class D – GD – 2480 N

Calculation factor – f – 1,15

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,02

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – f2D – 1,09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 108 N/micron

Preload class B – 148 N/micron

Preload class C – 208 N/micron

Preload class D – 302 N/micron

Mass bearing – 1,21 kg

BẠN MUA VÒNG BI 232/670 CAK/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com