23192 CAK/W33 SKF

Mã bi: 23192 CAK/W33

Kích thước (mm): 320x440x56

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 320

Đường kính ngoài (mm): 440

Độ dày (mm): 56

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 23192 CAK/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

23192 CAK/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 23192 CAK/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 23192 CAK/W33 SKF

d – 320 mm

D – 440 mm

B – 56 mm

d1 – 357 mm

d2 – 357 mm

D1 – 403 mm

r1,2 – min – 3 mm

r3,4 – min – 1,1 mm

a – 79,1 mm

da – min – 333 mm

db – min – 333 mm

Da – max – 425 mm

Db – max – 434 mm

ra – max – 2,5 mm

rb – max – 1 mm

dn – 367 mm

Basic dynamic load rating – C – 377 kN

Basic static load rating – C0 – 620 kN

Fatigue load limit – Pu – 13,7 kN

Limiting speed for grease lubrication – 2600 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 4300 mm/min

Ball – Dw – 38,1 mm

Ball – z – 27

Gref – 282 cm3

Calculation factor – f0 – 16,5

Preload class A – GA – 1400 N

Preload class B – GB – 2800 N

Preload class C – GC – 5600 N

Preload class D – GD – 11200 N

Calculation factor – f – 1,24

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,04

Calculation factor – f2C – 1,09

Calculation factor – f2D – 1,15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 281 N/micron

Preload class B – 380 N/micron

Preload class C – 530 N/micron

Preload class D – 765 N/micron

Mass bearing – 24 kg

BẠN MUA VÒNG BI 23192 CAK/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com