231/800 CAK/W33 SKF

Mã bi: 231/800 CAK/W33

Kích thước (mm): 50x72x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 72

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 231/800 CAK/W33 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

231/800 CAK/W33 SKF

Vòng bi tang trống tự lựa 2 dãy 231/800 CAK/W33 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 231/800 CAK/W33 SKF

d – 50 mm

D – 72 mm

B – 12 mm

d1 – 57,1 mm

d2 – 57,1 mm

D1 – 64,9 mm

r1,2 – min – 0,6 mm

r3,4 – min – 0,3 mm

a – 14,2 mm

da – min – 53,2 mm

db – min – 53,2 mm

Da – max – 68,8 mm

Db – max – 70,6 mm

ra – max – 0,6 mm

rb – max – 0,3 mm

dn – 58,7 mm

Basic dynamic load rating – C – 13,5 kN

Basic static load rating – C0 – 10,4 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,44 kN

Limiting speed for grease lubrication – 17.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 28.000 mm/min

Ball – Dw – 6,35 mm

Ball – z – 25

Gref – 1,74 cm3

Calculation factor – f0 – 10,7

Preload class A – GA – 50 N

Preload class B – GB – 100 N

Preload class C – GC – 200 N

Preload class D – GD – 400 N

Calculation factor – f – 1,13

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,04

Calculation factor – f2C – 1,09

Calculation factor – f2D – 1,15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 43 N/micron

Preload class B – 57 N/micron

Preload class C – 78 N/micron

Preload class D – 110 N/micron

Mass bearing – 0,13 kg

BẠN MUA VÒNG BI 231/800 CAK/W33 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com