231/800 CAK/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 231/800 CAK/W33 SKF
d – 50 mm
D – 72 mm
B – 12 mm
d1 – 57,1 mm
d2 – 57,1 mm
D1 – 64,9 mm
r1,2 – min – 0,6 mm
r3,4 – min – 0,3 mm
a – 14,2 mm
da – min – 53,2 mm
db – min – 53,2 mm
Da – max – 68,8 mm
Db – max – 70,6 mm
ra – max – 0,6 mm
rb – max – 0,3 mm
dn – 58,7 mm
Basic dynamic load rating – C – 13,5 kN
Basic static load rating – C0 – 10,4 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,44 kN
Limiting speed for grease lubrication – 17.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 28.000 mm/min
Ball – Dw – 6,35 mm
Ball – z – 25
Gref – 1,74 cm3
Calculation factor – f0 – 10,7
Preload class A – GA – 50 N
Preload class B – GB – 100 N
Preload class C – GC – 200 N
Preload class D – GD – 400 N
Calculation factor – f – 1,13
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,09
Calculation factor – f2D – 1,15
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 43 N/micron
Preload class B – 57 N/micron
Preload class C – 78 N/micron
Preload class D – 110 N/micron
Mass bearing – 0,13 kg
BẠN MUA VÒNG BI 231/800 CAK/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com