23096CAK/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 23096CAK/W33 SKF
d – 37 mm
D – 80 mm
T – 32,75 mm
B – 31 mm
C – 25 mm
a – 24 mm
d1 – 59,3 mm
r1 min – 2 mm
r2 min – 2 mm
r3 min – 1,5 mm
r4 min – 1,5 mm
Ca min – 4 mm
Cb min – 7,5 mm
da max – 44 mm
Da min – 66 mm
Da max – 71 mm
db min – 44 mm
Db min – 74 mm
ra max – 2 mm
rb max – 1,5 mm
Khối lượng – 0,77 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 93,5 kN
Basic static load rating (C0) – 114 kN
Fatigue load limit (Pu) – 12,9
Reference speed – 6300 r/min
Limiting speed – 9500 r/min
Calculation factor (e) – 0,54
Calculation factor (Y) – 1,1
Calculation factor (Y0) – 0,6
BẠN MUA VÒNG BI 23096CAK/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com