23096CA/W33 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu 23096CA/W33 SKF
d – 30 mm
D – 72 mm
T – 28,75 mm
B – 27 mm
C – 23 mm
a – 18 mm
d1 – 48,7 mm
r1 min – 1,5 mm
r2 min – 1,5 mm
r3 min – 1,5 mm
r4 min – 1,5 mm
Ca min – 4 mm
Cb min – 5,5 mm
da max – 39 mm
Da min – 59 mm
Da max – 65 mm
db min – 37 mm
Db min – 66 mm
ra max – 1,5 mm
rb max – 1,5 mm
Khối lượng – 0,55 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 76,5 kN
Basic static load rating (C0) – 85 kN
Fatigue load limit (Pu) – 9,65
Reference speed – 7.000 r/min
Limiting speed – 10.000 r/min
Calculation factor (e) – 0,31
Calculation factor (Y) – 1,9
Calculation factor (Y0) – 1,1
BẠN MUA VÒNG BI 23096CA/W33 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com