N 1021KTNHA/HC5SP SKF

Mã bi: N 1021 KTNHA/HC5SP

Kích thước (mm): 45x85x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 45

Đường kính ngoài (mm): 85

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI N 1021KTNHA/HC5SP SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

N 1021 KTNHA/HC5SP SKF

Vòng bi đũa N 1021KTNHA/HC5SP SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa N 1021KTNHA/HC5SP SKF:

d – 45 mm

D – 85 mm

H – 18 mm

d1 – 59,4 mm

d2 – 67 mm

D1 – 67,1 mm

D2 – 75,44 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

a – 73 mm

da – min – 53 mm

db – min – 53 mm

Da – max – 79,5 mm

Db – max – 79,5 mm

ra – max – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 45 kN

Basic static load rating – C0 – 134 kN

Fatigue load limit – Pu – 4,9 kN

Limiting speed for grease lubrication – 6300 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 7500 mm/min

Preload class A – 3750 N

Preload class B – 7500 N

Frictional moment, Preload class A – 0,5 N·m

Frictional moment, Preload class B – 0,52 N·m

Static Axial rigidity, Preload class A – 1290 N/micron

Static Axial rigidity, Preload class B – 1640 N/micron

max axial load – Fa – max 40,2 kN

Gref – 4,5 cm3

Khối lượng – 0,51 kg

BẠN MUA VÒNG BI N 1021KTNHA/HC5SP SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com