N 1019 KTNHA/SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa N 1019KTNHA/SP SKF:
d – 50 mm
D – 100 mm
H – 20 mm
d1 – 66,9 mm
d2 – 77 mm
D1 – 77,1 mm
D2 – 87,76 mm
r1,2 – min – 1,5 mm
a – 82 mm
da – min – 65 mm
db – min – 65 mm
Da – max – 90,5 mm
Db – max – 90,5 mm
ra – max – 1,5 mm
Basic dynamic load rating – C – 67 kN
Basic static load rating – C0 – 193 kN
Fatigue load limit – Pu – 7,2 kN
Limiting speed for grease lubrication – 5600 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 6700 mm/min
Preload class A – 6200 N
Preload class B – 12400 N
Frictional moment, Preload class A – 0,52 N·m
Frictional moment, Preload class B – 0,97 N·m
Static Axial rigidity, Preload class A – 1550 N/micron
Static Axial rigidity, Preload class B – 1970 N/micron
max axial load – Fa – max 107 kN
Gref – 6,5 cm3
Khối lượng – 0,71 kg
BẠN MUA VÒNG BI N 1019KTNHA/SP SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com