N 1009 KTNHA/SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa N 1009KTNHA/SP SKF:
d – 120 mm
D – 180 mm
H – 54 mm
d1 – 147,7 mm
D1 – 165 mm
r1,2 – min – 2 mm
r3,4 – min – 1 mm
da – min – 129 mm
Da – max – 175 mm
ra – max – 2 mm
rb – max – 1 mm
dn – 144,1 mm
Basic dynamic load rating – C – 69,5 kN
Basic static load rating – C0 – 166 kN
Fatigue load limit – Pu – 5,7 kN
Limiting speed for grease lubrication – 4600 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 5900 mm/min
Preload class A – 850 N
Preload class B – 2550 N
Static Axial rigidity, Preload class A – 649 N/micron
Static Axial rigidity, Preload class B – 985 N/micron
Gref – 40 cm
Khối lượng – 4,55 kg
BẠN MUA VÒNG BI N 1009KTNHA/SP SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com