N 1009 KPHA/SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa N 1009KPHA/SP SKF:
d – 120 mm
D – 210 mm
H – 40 mm
d1 – 184 mm
C – 12 mm
H1 – 26 mm
J – 135 mm
J1 – 195 mm
H – 7 mm
N1 – 11 mm
N2 – 7 mm
a – 6,2 mm
r1 – min – 0,6 mm
r2 – min – 0,3 mm
Basic dynamic load rating, radial direction – C – 64,4 kN
Basic static load rating, radial direction – C0 – 140 kN
Basic dynamic load rating, axial direction – C – 72 kN
Basic static load rating, axial direction – C0 – 450 kN
Limiting speed for grease lubrication – 230 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 460 mm/min
Axial Preload – 2 N
Axial unloading force – 4,4 kN
Frictional moment – CRL – 6 N·m
axial stiffness – 8,5 N/micron
radial stiffness – 4,5 N/micron
Moment stiffness – 23.000 kN·m/mrad
Khối lượng – 4,8 kg
Guideline diameter – 315 mm
Kích thước – G – M8
Number of bolts – 3
Angle between bolts – 120 °
Kích thước bolts – M6
Pitch – alfa; – 15 °
Number of bolts – 21
Number of bolts omitted at removal thread position – 3, 120° apart
Kích thước bolts – M6
Pitch – alfa; – 15 °
Number of bolts – 22
Number of bolts omitted at retaining bolts position – 2, 180° apart
Tightening torque – 14 N·m
Kích thước – M6
Number of bolts – 2
BẠN MUA VÒNG BI N 1009KPHA/SP SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com