K 89436 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn K 89436 M SKF:
d – 10 mm
D – 26 mm
B – 8 mm
d1 – 15,6 mm
d2 – 14,5 mm
D1 – 20,45 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,3 mm
a – 6,5 mm
da – min – 12 mm
db – min – 12 mm
Da – max – 24 mm
Db – max – 23,6 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,3 mm
dn – 16,5 mm
Basic dynamic load rating – C – 3 kN
Basic static load rating – C0 – 1,2 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,05 kN
Limiting speed for grease lubrication – 109.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 165.000 mm/min
Ball – Dw – 3,969 mm
Ball – z – 11
Gref – 0,28 cm3
Calculation factor – f0 – 7,1
Preload class A – GA – 15 N
Preload class B – GB – 48 N
Preload class C – GC – 95 N
Calculation factor – f – 1,03
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 13 N/micron
Preload class B – 21 N/micron
Preload class C – 29 N/micron
Khối lượng – 0,017 kg
BẠN MUA VÒNG BI Vòng biK 89436 M SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com