Vòng biK 81260 M SKF

Mã bi: K 81260 M

Kích thước (mm): 40x68x15

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 68

Độ dày (mm): 15

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI Vòng biK 81260 M SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

K 81260 M SKF

Vòng bi đũa đỡ chặn K 81260 M SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn K 81260 M SKF:

d – 40 mm

D – 68 mm

B – 15 mm

d1 – 49,7 mm

d2 – 47,6 mm

D1 – 58,25 mm

b – 1,7 mm

C1 – 7,8 mm

C2 – 2,5 mm

C3 – 3 mm

r1,2 – min – 1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 14,8 mm

da – min – 44,6 mm

db – min – 44,6 mm

Da – max – 63,4 mm

Db – max – 63,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 51,6 mm

Basic dynamic load rating – C – 12,4 kN

Basic static load rating – C0 – 7,6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,32 kN

Limiting speed for grease lubrication – 30.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 45.000 mm/min

Ball – Dw – 7,144 mm

Ball – z – 19

Gref – 2,8 cm3

Calculation factor – f0 – 8,1

Preload class A – GA – 65 N

Preload class B – GB – 200 N

Preload class C – GC – 390 N

Calculation factor – f – 1,06

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,03

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 34 N/micron

Preload class B – 54 N/micron

Preload class C – 73 N/micron

Khối lượng – 0,187 kg

BẠN MUA VÒNG BI Vòng biK 81260 M SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com