K 81260 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn K 81260 M SKF:
d – 40 mm
D – 68 mm
B – 15 mm
d1 – 49,7 mm
d2 – 47,6 mm
D1 – 58,25 mm
b – 1,7 mm
C1 – 7,8 mm
C2 – 2,5 mm
C3 – 3 mm
r1,2 – min – 1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 14,8 mm
da – min – 44,6 mm
db – min – 44,6 mm
Da – max – 63,4 mm
Db – max – 63,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 51,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 12,4 kN
Basic static load rating – C0 – 7,6 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,32 kN
Limiting speed for grease lubrication – 30.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 45.000 mm/min
Ball – Dw – 7,144 mm
Ball – z – 19
Gref – 2,8 cm3
Calculation factor – f0 – 8,1
Preload class A – GA – 65 N
Preload class B – GB – 200 N
Preload class C – GC – 390 N
Calculation factor – f – 1,06
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 34 N/micron
Preload class B – 54 N/micron
Preload class C – 73 N/micron
Khối lượng – 0,187 kg
BẠN MUA VÒNG BI Vòng biK 81260 M SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com