C 39/1180 KMB SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 39/1180 KMB SKF:
d – 12 mm
D – 28 mm
B – 8 mm
d1 – 17,1 mm
d2 – 17,1 mm
D1 – 22,9 mm
K – 0,5 mm
C1 – 4,9 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,2 mm
a – 8,7 mm
da – min – 14 mm
db – min – 14 mm
Da – max – 26 mm
Db – max – 26,6 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,2 mm
dn – 18 mm
Basic dynamic load rating – C – 4,4 kN
Basic static load rating – C0 – 1,8 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,078 kN
Limiting speed for grease lubrication – 60.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 90.000 mm/min
Ball – Dw – 4,762 mm
Ball – z – 10
Gref – 0,27 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 25 N
Preload class B – GB – 50 N
Preload class C – GC – 100 N
Preload class D – GD – 200 N
Calculation factor – f – 1,03
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – f2D – 1,08
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 34 N/micron
Preload class B – 44 N/micron
Preload class C – 57 N/micron
Preload class D – 76 N/micron
Khối lượng – 0,021 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 39/1180KMB SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com