C 39/1060 MB SKF

Mã bi: C39/1060 MB

Kích thước (mm): 40x62x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 62

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI C 39/1060 MB SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

C 39/1060 MB SKF

Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 39/1060 MB SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 39/1060 MB SKF:

d – 40 mm

D – 62 mm

B – 12 mm

d1 – 46,5 mm

d2 – 44,8 mm

D1 – 54,15 mm

b – 2 mm

C1 – 5,9 mm

C2 – 1,8 mm

C3 – 1,8 mm

r1,2 – min – 0,6 mm

r3,4 – min – 0,3 mm

a – 13,2 mm

da – min – 43,2 mm

db – min – 42 mm

Da – max – 58,8 mm

Db – max – 60 mm

ra – max – 0,6 mm

rb – max – 0,3 mm

dn – 48 mm

Basic dynamic load rating – C – 9,8 kN

Basic static load rating – C0 – 6,1 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,26 kN

Limiting speed for grease lubrication – 32.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 49.000 mm/min

Ball – Dw – 6,35 mm

Ball – z – 19

Gref – 1,4 cm3

Calculation factor – f0 – 8,3

Preload class A – GA – 52 N

Preload class B – GB – 157 N

Preload class C – GC – 315 N

Calculation factor – f – 1,05

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,04

Calculation factor – f2C – 1,08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 32 N/micron

Preload class B – 49 N/micron

Preload class C – 67 N/micron

Khối lượng – 0,1 kg

BẠN MUA VÒNG BI C 39/1060 MB SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com