C 39/1060 KMB SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 39/1060 KMB SKF:
d – 100 mm
D – 140 mm
B – 20 mm
d1 – 112,3 mm
d2 – 112,3 mm
D2 – 130,7 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 26,1 mm
da – min – 106 mm
da – max – 111,7 mm
db – min – 106 mm
db – max – 111,7 mm
Da – max – 134 mm
Db – max – 136 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 60,5 kN
Basic static load rating – C0 – 65,5 kN
Fatigue load limit – Pu – 2,6 kN
Limiting speed for grease lubrication – 8500 r/min
Ball – Dw – 12,7 mm
Ball – z – 26
Calculation factor – f0 – 16,3
Preload class A – GA – 230 N
Preload class B – GB – 460 N
Preload class C – GC – 920 N
Preload class D – GD – 1840 N
Calculation factor – f – 1,23
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,09
Calculation factor – f2D – 1,15
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 107 N/micron
Preload class B – 147 N/micron
Preload class C – 209 N/micron
Preload class D – 306 N/micron
Khối lượng – 0,813 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 39/1060KMB SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com