C 3144 K SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3144 K SKF:
d – 180 mm
D – 250 mm
B – 33 mm
d1 – 201,6 mm
d2 – 201,6 mm
D1 – 228,4 mm
K – 0,6 mm
C1 – 8,6 mm
r1,2 – min – 2 mm
r3,4 – min – 1 mm
a – 66,8 mm
da – min – 189 mm
db – min – 189 mm
Da – max – 241 mm
Db – max – 245 mm
ra – max – 2 mm
rb – max – 1 mm
dn – 207,4 mm
Basic dynamic load rating – C – 159 kN
Basic static load rating – C0 – 200 kN
Fatigue load limit – Pu – 5,8 kN
Limiting speed for grease lubrication – 4800 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 7.000 mm/min
Ball – Dw – 22,225 mm
Ball – z – 27
Gref – 54 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 1.000 N
Preload class B – GB – 2.000 N
Preload class C – GC – 4.000 N
Preload class D – GD – 8.000 N
Calculation factor – f – 1,25
Calculation factor – f1 – 0,98
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,08
Calculation factor – f2D – 1,14
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 442 N/micron
Preload class B – 581 N/micron
Preload class C – 774 N/micron
Preload class D – 1055 N/micron
Khối lượng – 4,2 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3144K SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com