C 3022 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3022 SKF:
d – 17 mm
D – 35 mm
B – 10 mm
d1 – 22,6 mm
d2 – 22,6 mm
D1 – 29,3 mm
K – 0,5 mm
C1 – 6,05 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,2 mm
a – 11,2 mm
da – min – 19 mm
db – min – 19 mm
Da – max – 33 mm
Db – max – 33,6 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,2 mm
dn – 23,7 mm
Basic dynamic load rating – C – 6,5 kN
Basic static load rating – C0 – 3,1 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,132 kN
Limiting speed for grease lubrication – 45.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 70.000 mm/min
Ball – Dw – 5,556 mm
Ball – z – 12
Gref – 0,54 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 40 N
Preload class B – GB – 80 N
Preload class C – GC – 160 N
Preload class D – GD – 320 N
Calculation factor – f – 1,04
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – f2D – 1,08
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 48 N/micron
Preload class B – 62 N/micron
Preload class C – 81 N/micron
Preload class D – 107 N/micron
Khối lượng – 0,038 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3022 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com