635043 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 635043 SKF:
d – 45 mm
D – 85 mm
T – 20,75 mm
d1 – – 63,1 mm
B – 19 mm
C – 16 mm
r1,2 – min – 1,5 mm
r3,4 – min – 1,5 mm
a – 18 mm
da – max – 54 mm
db – min – 52 mm
Da – min – 74 mm
Da – max – 78 mm
Db – min – 80 mm
Ca – min – 3 mm
Cb – min – 4,5 mm
ra – max – 1,5 mm
rb – max – 1,5 mm
Basic dynamic load rating – C – 66 kN
Basic static load rating – C0 – 76,5 kN
Fatigue load limit – Pu – 8,6 kN
Reference speed – 6.000 r/min
Limiting speed – 8.000 r/min
Calculation factor – e – 0,4
Calculation factor – Y – 1,5
Calculation factor – Y0 – 0,8
Khối lượng – 0,474 kg
BẠN MUA VÒNG BI 635043 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com