W 628/8 R-2Z SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 3 mm D – 13 mm B – 5 mm C – 5 mm d1 – mm d2 – 6 mm r1 min – 4,6 mm r2 min – 4,6 mm D1 – 11,4 mm D2 – 0,2 mm da min – 5,9 mm Da max – 11,5 mm ra max – 0,2 mm Khối lượng – 0,0032 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,741 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,25 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,011 Reference speed – 110.000 r/min Limiting speed – 56.000 r/min Calculation factor (f0) – 6,4 Calculation factor (kr) – 0,035 W 628/8 R-2Z SKF BẠN MUA VÒNG BI W 628/8 R-2Z SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.