W 626 R-2RS1 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 5 mm D – 8 mm B – 2,5 mm C – 2,5 mm d1 – 5,8 mm d2 – mm r1 min – 5,6 mm r2 min – 5,6 mm D1 – 7,5 mm D2 – 0,1 mm da min – 5,7 mm Da max – 7,5 mm ra max – 0,1 mm Khối lượng – 0.0004 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,14 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,045 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,002 Reference speed – 140.000 r/min Limiting speed – 70.000 r/min Calculation factor (f0) – 7,8 Calculation factor (kr) – 0,015 W 626 R-2RS1 SKF BẠN MUA VÒNG BI W 626 R-2RS1 SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.