W 61905 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 4 mm D – 7 mm B – 2,5 mm C – 2,5 mm d1 – 4,8 mm d2 – mm r1 min – 4,6 mm r2 min – 4,6 mm D1 – 6,3 mm D2 – 0,1 mm da min – 4,7 mm Da max – 6,4 mm ra max – 0,1 mm Khối lượng – 0.0003 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,143 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,053 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,002 Reference speed – 150.000 r/min Limiting speed – 75.000 r/min Calculation factor (f0) – 7,6 Calculation factor (kr) – 0,015 W 61905 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 61905 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.