W 619/3 R-2Z SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 4 mm D – 11 mm B – 4 mm C – 4 mm d1 – mm d2 – 5,6 mm r1 min – 5,2 mm r2 min – 5,2 mm D1 – 9,9 mm D2 – 0,15 mm da min – 5,5 mm Da max – 10 mm ra max – 0,15 mm Khối lượng – 0,0022 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,54 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,176 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,008 Reference speed – 130.000 r/min Limiting speed – 63.000 r/min Calculation factor (f0) – 6,4 Calculation factor (kr) – 0,025 W 619/3 R-2Z SKF BẠN MUA VÒNG BI W 619/3 R-2Z SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.