W 619/2.5 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 2 mm D – 6 mm B – 2,5 mm C – 2,5 mm d1 – 3 mm d2 – mm r1 min – 2,9 mm r2 min – 2,9 mm D1 – 5,4 mm D2 – 0,15 mm da min – 2,9 mm Da max – 5,4 mm ra max – 0,15 mm Khối lượng – 0.00031 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,19 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,051 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,002 Reference speed – 180.000 r/min Limiting speed – 90.000 r/min Calculation factor (f0) – 6 Calculation factor (kr) – 0,025 W 619/2,5 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 619/2,5 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.