W 61805 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 5 mm D – 13 mm B – 4 mm C – 4 mm d1 – mm d2 – 6,6 mm r1 min – 6,3 mm r2 min – 6,3 mm D1 – 11,2 mm D2 – 0,2 mm da min – 6,5 mm Da max – 11,4 mm ra max – 0,2 mm Khối lượng – 0,0023 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,761 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,335 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,014 Reference speed – r/min Limiting speed – 32.000 r/min Calculation factor (f0) – 11 Calculation factor (kr) – 0,025 W 61805 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 61805 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.