W 61803 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 3 mm D – 8 mm B – 3 mm C – 3 mm d1 – 4,3 mm d2 – mm r1 min – 0,15 mm r2 min – 0,15 mm D1 – 6,7 mm D2 – mm da min – 4,2 mm Da max – 6,8 mm ra max – 0,15 mm Khối lượng – 0.0007 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,319 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,09 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,004 Reference speed – 150.000 r/min Limiting speed – 95.000 r/min Calculation factor (f0) – 6,1 Calculation factor (kr) – 0,025 W 61803 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 61803 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.