GEP900FS SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm GEP900FS SKF:
d – 220 mm
D – 400 mm
B – 108 mm
C – 108 mm
d1 – 277 mm
r1 min. – 4 mm
r2 min. – 4 mm
r3 min. – 4 mm
r4 min. – 4 mm
D1 – 349 mm
E – 366 mm
da min. – 239 mm
Da max. – 385 mm
das rec. – 268 mm
ra max. – 3 mm
rb max. – 3 mm
S – 8 mm
Db max – 383 mm
Khối lượng – 58 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 1830 kN
Basic static load rating (C0) – 2750 kN
Fatigue load limit (Pu) – 255
Reference speed – 700 r/min
Limiting speed – 850 r/min
Calculation factor (kr) – 0,3
BẠN MUA VÒNG BI GEP900FS SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com