GEP900FS SKF

Mã bi: GEP900FS

Kích thước (mm): 220x400x108

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 220

Đường kính ngoài (mm): 400

Độ dày (mm): 108

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI GEP900FS SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

GEP900FS SKF

Khớp nối xuyên tâm GEP900FS SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm GEP900FS SKF:

d – 220 mm

D – 400 mm

B – 108 mm

C – 108 mm

d1 – 277 mm

r1 min. – 4 mm

r2 min. – 4 mm

r3 min. – 4 mm

r4 min. – 4 mm

D1 – 349 mm

E – 366 mm

da min. – 239 mm

Da max. – 385 mm

das rec. – 268 mm

ra max. – 3 mm

rb max. – 3 mm

S – 8 mm

Db max – 383 mm

Khối lượng – 58 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 1830 kN

Basic static load rating (C0) – 2750 kN

Fatigue load limit (Pu) – 255

Reference speed – 700 r/min

Limiting speed – 850 r/min

Calculation factor (kr) – 0,3

BẠN MUA VÒNG BI GEP900FS SKF Ở ĐÂU?