100FSF150 NSK
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm 100FSF150 NSK:
d – 10 mm
D – 22 mm
B – 6 mm
C – 6 mm
a – 5,1 mm
r min. – 0,3 mm
r1 min. – 0,15 mm
da min. – 12,5 mm
Da max. – 19,5 mm
ra max. – 0,3 mm
Khối lượng – 0,009 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 3 kN
Basic static load rating (C0) – 1,52 kN
(Grease) Lubrication Speed – 48 000 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 63 000 r/min
Calculation factor (f0) – 14,1
BẠN MUA VÒNG BI 100FSF150 NSK Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com